Có 2 kết quả:

殚闷 dān mèn ㄉㄢ ㄇㄣˋ殫悶 dān mèn ㄉㄢ ㄇㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to faint
(2) to swoon
(3) to lose consciousness

Từ điển Trung-Anh

(1) to faint
(2) to swoon
(3) to lose consciousness